rôm sảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rôm sảy+
- Prickly heat
- Nắng lên là mình đầy rôm sảy
To get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in
- Nắng lên là mình đầy rôm sảy
Lượt xem: 725
Từ vừa tra